Ổ bụng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Ổ bụng là khoang giải phẫu lớn nằm giữa cơ hoành và khung chậu, chứa nhiều cơ quan tiêu hóa, tiết niệu và nội tiết quan trọng của cơ thể. Nó được bao bọc bởi thành bụng và phúc mạc, giúp bảo vệ, cố định các tạng và hỗ trợ duy trì chức năng sinh lý thiết yếu.
Định nghĩa và vị trí giải phẫu của ổ bụng
Ổ bụng (abdominal cavity) là một khoang rỗng lớn nằm ở phần giữa của cơ thể, đóng vai trò chứa đựng và bảo vệ nhiều cơ quan quan trọng. Về vị trí, ổ bụng nằm giữa cơ hoành ở phía trên và khung chậu ở phía dưới. Cơ hoành là một vách cơ mỏng nhưng khỏe, ngăn cách ổ bụng với khoang ngực, đồng thời đóng vai trò chính trong hoạt động hô hấp. Ổ bụng mở thông với ổ chậu, tạo thành một khoang liên tục được gọi là ổ bụng–chậu.
Ranh giới giải phẫu của ổ bụng được xác định như sau:
- Giới hạn trên: cơ hoành, có dạng hình vòm, bám vào bờ dưới của lồng ngực.
- Giới hạn dưới: đường nối với khung chậu tại eo trên của xương chậu.
- Giới hạn trước: thành bụng trước bao gồm cơ, mỡ và da.
- Giới hạn sau: cột sống thắt lưng và các cơ vùng lưng.
Do đặc điểm chứa nhiều cơ quan mềm và giàu mạch máu, ổ bụng dễ bị tổn thương khi có lực tác động mạnh hoặc khi xuất hiện bệnh lý viêm nhiễm, u, hoặc xuất huyết nội.
Cấu tạo thành bụng
Thành bụng là lớp bao bọc bên ngoài ổ bụng, có nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan bên trong khỏi tác động cơ học và duy trì áp lực ổ bụng cần thiết cho chức năng hô hấp, bài tiết và tiêu hóa. Thành bụng có cấu trúc nhiều lớp, từ ngoài vào trong gồm: da, lớp mỡ dưới da, lớp cân cơ, các cơ thành bụng và phúc mạc thành.
Các cơ chính tạo nên thành bụng bao gồm:
- Cơ thẳng bụng (rectus abdominis): chạy dọc từ xương mu đến xương ức, giúp gập thân và duy trì tư thế.
- Cơ chéo ngoài (external oblique): lớp cơ ngoài cùng ở hai bên, hỗ trợ xoay và gập nghiêng thân.
- Cơ chéo trong (internal oblique): nằm dưới cơ chéo ngoài, cũng tham gia vào xoay và gập thân.
- Cơ ngang bụng (transversus abdominis): lớp cơ sâu nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực ổ bụng.
Bảng sau minh họa cấu tạo các lớp của thành bụng từ ngoài vào trong:
Lớp | Thành phần chính | Chức năng |
---|---|---|
Da | Biểu bì, hạ bì | Bảo vệ khỏi tác nhân môi trường |
Mỡ dưới da | Mô mỡ | Cách nhiệt, dự trữ năng lượng |
Cân cơ | Mạc nông, mạc sâu | Bảo vệ và giữ cơ |
Các cơ thành bụng | Thẳng bụng, chéo ngoài, chéo trong, ngang bụng | Vận động, duy trì áp lực ổ bụng |
Phúc mạc thành | Màng thanh mạc | Bọc bên trong thành bụng, giảm ma sát |
Phúc mạc và khoang phúc mạc
Phúc mạc (peritoneum) là màng thanh mạc lớn nhất trong cơ thể, liên tục bao phủ các cơ quan ổ bụng và lót toàn bộ thành bụng bên trong. Phúc mạc có hai lớp chính: phúc mạc thành (lót thành bụng) và phúc mạc tạng (bao bọc các cơ quan). Khoảng không giữa hai lớp này gọi là khoang phúc mạc, chứa một lượng nhỏ dịch thanh mạc giúp các cơ quan trượt lên nhau một cách dễ dàng khi cơ thể vận động hoặc hô hấp.
Các cấu trúc đặc biệt của phúc mạc bao gồm:
- Mạc treo (mesentery): nếp gấp phúc mạc treo ruột vào thành bụng sau, chứa mạch máu, bạch huyết và thần kinh.
- Dây chằng phúc mạc: nối các cơ quan với nhau hoặc với thành bụng, ví dụ dây chằng liềm nối gan với thành bụng trước.
- Mạc nối (omentum): tấm mỡ lớn phủ lên ruột, có vai trò bảo vệ và cách ly vùng viêm.
Một số bệnh lý đặc trưng liên quan đến phúc mạc gồm viêm phúc mạc, ung thư di căn phúc mạc, cổ trướng do xơ gan hoặc suy tim.
Các cơ quan chính trong ổ bụng
Ổ bụng chứa nhiều cơ quan quan trọng thuộc hệ tiêu hóa, tiết niệu và nội tiết. Một số cơ quan nằm hoàn toàn trong phúc mạc (intraperitoneal), một số khác nằm ngoài phúc mạc (retroperitoneal).
Các cơ quan chính bao gồm:
- Gan: cơ quan lớn nhất trong ổ bụng, tham gia chuyển hóa, giải độc, dự trữ glycogen, sản xuất mật.
- Dạ dày: cơ quan tiêu hóa chính cho thức ăn, thực hiện co bóp và tiết dịch vị.
- Ruột non (tá tràng, hỗng tràng, hồi tràng): hấp thu hầu hết các chất dinh dưỡng.
- Ruột già: hấp thu nước, muối khoáng, tạo và thải phân.
- Lách: tham gia lọc máu và miễn dịch.
- Tụy: vừa là tuyến ngoại tiết tiêu hóa vừa là tuyến nội tiết sản xuất insulin, glucagon.
- Thận và tuyến thượng thận: lọc máu, điều hòa huyết áp, tiết hormone.
Việc phân loại các cơ quan theo vị trí phúc mạc giúp bác sĩ xác định đường tiếp cận khi phẫu thuật và tiên lượng mức độ lan rộng của bệnh lý.
Chia ổ bụng thành các vùng
Việc phân chia ổ bụng thành các vùng giải phẫu giúp các bác sĩ, nhà giải phẫu học và nhà lâm sàng mô tả chính xác vị trí tổn thương, khối u hoặc điểm đau. Cách phân chia này đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán và phẫu thuật. Có hai cách phân chia phổ biến: chia 9 vùng và chia 4 vùng (tứ phân).
Phân chia 9 vùng sử dụng hai đường ngang và hai đường dọc:
- Đường ngang trên: qua bờ dưới sụn sườn 10 (đường dưới sườn).
- Đường ngang dưới: qua gai chậu trước trên (đường gian chậu).
- Hai đường dọc: đi qua giữa xương đòn bên phải và trái.
- Hạ sườn phải (Right hypochondrium)
- Thượng vị (Epigastrium)
- Hạ sườn trái (Left hypochondrium)
- Mạng sườn phải (Right lumbar)
- Rốn (Umbilical)
- Mạng sườn trái (Left lumbar)
- Hố chậu phải (Right iliac)
- Hạ vị (Hypogastrium)
- Hố chậu trái (Left iliac)
Bảng mô tả các vùng và cơ quan chính liên quan:
Vùng | Cơ quan liên quan |
---|---|
Hạ sườn phải | Gan (thùy phải), túi mật, góc gan của đại tràng |
Thượng vị | Dạ dày, gan (thùy trái), tụy |
Hạ sườn trái | Lách, góc lách của đại tràng |
Mạng sườn phải | Đại tràng lên, thận phải |
Rốn | Ruột non, mạc treo ruột |
Mạng sườn trái | Đại tràng xuống, thận trái |
Hố chậu phải | Ruột thừa, manh tràng |
Hạ vị | Bàng quang, tử cung (ở nữ) |
Hố chậu trái | Đại tràng sigma |
Phân chia 4 vùng dùng một đường ngang qua rốn và một đường dọc qua đường giữa cơ thể, tạo ra:
- Phần tư trên phải (RUQ)
- Phần tư trên trái (LUQ)
- Phần tư dưới phải (RLQ)
- Phần tư dưới trái (LLQ)
Vai trò sinh lý
Ổ bụng không chỉ là khoang chứa cơ quan mà còn là môi trường hoạt động sinh lý phức tạp. Các chức năng chính gồm:
- Tiêu hóa và hấp thu: Dạ dày và ruột non tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Chuyển hóa: Gan tham gia chuyển hóa carbohydrate, lipid, protein, đồng thời khử độc.
- Điều hòa nội tiết: Tuyến thượng thận và tụy tiết hormone điều hòa huyết áp, đường huyết.
- Bài tiết: Thận lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải.
- Bảo vệ miễn dịch: Lách và các mảng Peyer trong ruột non tham gia miễn dịch.
Áp lực ổ bụng () được duy trì ổn định, đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ hô hấp và ổn định cột sống khi gắng sức.
Bệnh lý thường gặp liên quan đến ổ bụng
Một số bệnh lý thường gặp:
- Viêm phúc mạc: do nhiễm trùng hoặc thủng tạng rỗng.
- Xuất huyết ổ bụng: do chấn thương hoặc vỡ mạch máu.
- Viêm ruột thừa: thường khởi phát ở hố chậu phải.
- Tắc ruột: do dính ruột, u, thoát vị.
- U gan, ung thư dạ dày: bệnh lý ác tính phổ biến.
- Viêm tụy cấp: nguyên nhân thường do sỏi mật hoặc rượu.
Chẩn đoán hình ảnh ổ bụng
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong phát hiện và đánh giá bệnh lý ổ bụng:
- Siêu âm bụng: phương pháp không xâm lấn, nhanh, rẻ, thích hợp khảo sát gan, túi mật, thận, bàng quang.
- CT scan: cho hình ảnh chi tiết cấu trúc mô mềm, hữu ích trong chấn thương, khối u, viêm.
- MRI: cung cấp hình ảnh mô mềm có độ phân giải cao, đặc biệt tốt cho gan, tụy, đường mật.
Hình ảnh học không chỉ giúp chẩn đoán mà còn theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị.
Phẫu thuật và can thiệp trong ổ bụng
Các can thiệp phẫu thuật được thực hiện nhằm điều trị bệnh lý cấp cứu hoặc mạn tính. Hai phương pháp chính:
- Mở bụng (Laparotomy): mổ hở để tiếp cận trực tiếp các cơ quan, áp dụng cho trường hợp cần khảo sát rộng hoặc phẫu thuật phức tạp.
- Nội soi ổ bụng (Laparoscopy): dùng camera và dụng cụ qua các lỗ nhỏ trên thành bụng, ít xâm lấn, phục hồi nhanh.
Trong một số trường hợp, can thiệp qua da dưới hướng dẫn hình ảnh (chọc hút dịch cổ trướng, dẫn lưu ổ áp xe) được thực hiện thay cho mổ.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ổ bụng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10